Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tô điểm


embellir; orner; enjoliver; parer.
Tô điểm mặt nhà
embellir la façade d'une maison
Tô Ä‘iểm lá»i văn
orner son style.
se parer
tô son điểm phấn
embellir; enjoliver.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.